Có 3 kết quả:

登基 dēng jī ㄉㄥ ㄐㄧ登机 dēng jī ㄉㄥ ㄐㄧ登機 dēng jī ㄉㄥ ㄐㄧ

1/3

dēng jī ㄉㄥ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to ascend the throne

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to board a plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to board a plane

Bình luận 0